OPPO F1 Plus
OPPO F1 Plus |
Sơ nét về OPPO F1 Plus:
-Thiết kế tinh xảo, đẹp mắt với 2 màu Vàng và Hồng.
-OPPO F1 Plus có một thiết kế mặt trước rất đẹp, trang bị cảm biến vân tay và camera selfie có độ phân giải lên đến 16 MP.
Những đặc điểm nổi bật của OPPO F1 Plus:
-Khung viền siêu mảnh 1.66mm.
-Cảm biến vân tay cực kì nhanh. (mở khóa vân tay 0,02s)
-Selfie cực đỉnh với camera lên tới 16MP.
-Màn hình rộng rãi, sử dụng công nghệ Super AMOLED.
-Hiệu năng ấn tượng.
-Vẻ ngoài thời trang, cao cấp.
-Dung lượng pin đủ dùng, sạc nhanh VOOC.
Thông số kỹ thuật chi tiết OPPO F1 Plus:
Màn hình
Công nghệ màn hình
|
AMOLED
|
Độ phân giải
|
1080 x 1920 pixels
|
Màn hình rộng
|
5.5"
|
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm
|
Mặt kính cảm ứng
|
Kính cường lực Gorilla Glass 4
|
Camera sau
Độ phân giải
|
13 MP
|
Quay phim
|
Quay phim FullHD 1080p@30fps
|
Đèn Flash
|
Có
|
Chụp ảnh nâng cao
|
Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Ảnh GIF
|
Camera trước
Độ phân giải
|
16 MP
|
Quay phim
|
Có
|
Videocall
|
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
|
Thông tin khác
|
Flash màn hình, Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
|
Android 5.1 (Lollipop)
|
Chipset (hãng SX CPU)
|
Helio P10 8 nhân 64-bit
|
Tốc độ CPU
|
2.0 GHz
|
Chip đồ họa (GPU)
|
Mali-T860
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
|
4 GB
|
Bộ nhớ trong (ROM)
|
64 GB
|
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
|
Khoảng 53 GB
|
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
128 GB
|
Kết nối
Băng tần 2G
|
GSM 850/900/1800/1900
|
Băng tần 3G
|
HSDPA 850/900/1900/2100
|
Hỗ trợ 4G
|
Có hỗ trợ 4G
|
Số khe sim
|
2 SIM, SIM 2 chung khe thẻ nhớ
|
Loại Sim
|
Nano SIM
|
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
|
GPS
|
A-GPS, GLONASS
|
Bluetooth
|
V4.0, A2DP
|
NFC
|
Không
|
Cổng kết nối/sạc
|
Micro USB
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm
|
Kết nối khác
|
OTG, Miracast
|
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế
|
Nguyên khối
|
Chất liệu
|
Hợp kim nhôm
|
Kích thước
|
Dài 151.8 mm - Ngang 74.3 mm - Dày 6.6 mm
|
Trọng lượng
|
145 g
|
Thông tin pin
Dung lượng pin
|
2850mAh
|
Loại pin
|
Pin chuẩn Li-Ion
|
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
|
H.265, MP4, H.263
|
Nghe nhạc
|
MP3, AAC, AAC+
|
Ghi âm
|
Có
|
Radio
|
Không
|
Chức năng khác
|
Mở ứng dụng nhanh bằng vân tay, hình vẽ
Mặt kính 2.5D
|
Trang đầu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét