OPPO A39
OPPO A39 |
Sơ nét về OPPO A39:
-OPPO A39 sở hữu nhiều nâng cấp mới trên camera cũng như kiểu dáng và sang trọng, nổi bật với cấu hình tốt trong phân khúc giá tầm trung.
-Công nghệ màn hình tiên tiến.
-Camera chất lượng, selfie ấn tượng
-Cấu hình ổn định, nổi bật trong tầm giá.
-Thiết kế cao cấp, độ mỏng ấn tượng.
-Pin mạnh mẽ, dung lượng cao 2900 mAh.
Thông số kỹ thuật chi tiết OPPO A39
Màn hình
Công nghệ màn hình
|
IPS LCD
|
Độ phân giải
|
720 x 1280 pixels
|
Màn hình rộng
|
5.2"
|
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm
|
Mặt kính cảm ứng
|
Kính cường lực Gorilla Glass 4
|
Camera sau
Độ phân giải
|
13 MP
|
Quay phim
|
Quay phim FullHD 1080p@30fps
|
Đèn Flash
|
Có
|
Chụp ảnh nâng cao
|
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
|
Camera trước
Độ phân giải
|
5 MP
|
Quay phim
|
Có
|
Videocall
|
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
|
Thông tin khác
|
Chế độ làm đẹp
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
|
Android 5.1 (Lollipop)
|
Chipset (hãng SX CPU)
|
Mediatek MT6750 8 nhân
|
Tốc độ CPU
|
1.5 GHz
|
Chip đồ họa (GPU)
|
Mali-T860
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
|
3 GB
|
Bộ nhớ trong (ROM)
|
32 GB
|
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
|
Khoảng 25 GB
|
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
256 GB
|
Kết nối
Băng tần 2G
|
GSM 850/900/1800/1900
|
Băng tần 3G
|
HSDPA 850/900/2100
|
Hỗ trợ 4G
|
Có hỗ trợ 4G
|
Số khe sim
|
2 SIM
|
Loại Sim
|
Nano SIM
|
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi hotspot
|
GPS
|
A-GPS
|
Bluetooth
|
V4.0, A2DP
|
NFC
|
Không
|
Cổng kết nối/sạc
|
Micro USB
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm
|
Kết nối khác
|
OTG
|
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế
|
Nguyên khối
|
Chất liệu
|
Vỏ nhựa, viền kim loại
|
Kích thước
|
Dài 149.1 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.65 mm
|
Trọng lượng
|
147 g
|
Thông tin pin
Dung lượng pin
|
2900 mAh
|
Loại pin
|
Lithium - Ion
|
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
|
H.265, 3GP, MP4, WMV, H.263
|
Nghe nhạc
|
Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC+
|
Ghi âm
|
Có
|
Radio
|
Có
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét